Tính năng nổi bật | • Hệ điều hành Android 2.2, Froyo
• Bộ nhớ trong 16 GB
• Màn hình cảm ứng đa điểm rộng 4.0 inches
• Vi xử lý CPU lõi kép ARM Cortex-A9 1GHz
• Kích thước 63.5 x 117.75 x 10.95 mm
• Độ phân giải 540 x 960 pixel
• Ứng dụng Cài đặt qua Market |
Giải trí |
Máy ảnh | 5 megapixels |
Quay phim | HD 1080p, Tự động lấy nét |
Xem phim | MPEG4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WAV, MIDI |
FM Radio | Không |
Tivi |
|
|
Ứng dụng & Trò chơi |
Trò chơi | Cài đặt qua Market |
Ứng dụng văn phòng | Cài đặt qua Market |
Ứng dụng khác | Cài đặt qua Market |
|
Nhạc chuông |
Loại nhạc chuông | ACC,MP3,Eaac , WMA... |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
|
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Bộ xử lý CPU | NVIDIA Tegra II 250 2x1GHz |
Thẻ nhớ ngoài |
|
Hỗ trợ tối đa |
|
|
Kết nối dữ liệu |
Băng tần 2G | x |
Băng tần 3G | 3G + 4G LTE |
Mạng di động | SK Telecom |
Wifi | Có |
Trình duyệt | Internet Browser |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
USB | Có |
|
Màn hình hiển thị |
Loại | Cảm ứng |
Độ phân giải | 540 x 960 pixel |
Kích thước màn hình | 4.0 Inches |
Cảm ứng | Đa điểm |
|
Thông tin chung |
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) |
Kiểu dáng | Cảm Ứng Màn Hình |
Kích thước | 63.5 x 117.75 x 10.95 mm |
Trọng lượng (g) | 135 gram |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh ,Tiếng Hàn |
Bảo hành | 12 Tháng |
|
Nguồn |
Thời gian đàm thoại | 310 Phút |
Thời gian chờ | 290Tieng |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét